Giai đoạn đẻ nhánh (10-35 ngày sau sạ) là thời kỳ quyết định số bông hữu hiệu và năng suất cuối cùng của cây lúa. Áp dụng đúng kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh cho lúa giúp cây phát triển khỏe mạnh, đẻ nhánh tập trung, tạo nền tảng cho vụ mùa bội thu. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách bón phân, quản lý nước và phòng trừ sâu bệnh, kết hợp kinh nghiệm thực tiễn từ nông dân và các khuyến nghị khoa học để tối ưu hóa năng suất.

1. Mật độ sạ lúa tối ưu năng suất

Cây lúa phát triển cả hai loại chồi là chồi hữu hiệu (chồi mang bông) và chồi vô hiệu (chồi không mang bông) mang đặc điểm như sau:

  • Chồi hữu hiệu có từ 4-6 lá trên chồi, thân chồi tròn to. Lúa từ 12-22 ngày là thời điểm tăng chồi hữu hiệu mạnh nhất.

  • Chồi vô hiệu chỉ có khoảng 2-3 lá trên chồi, thân chồi ốm, dẹt, thường tăng nhiều giai đoạn đẻ nhánh tích cực (22-34 NSS ở lúa 90 ngày)

Mật độ gieo sạ tối ưu năng suất

Tuỳ mỗi loại giống mà số lượng chồi hữu hiệu sẽ từ 300 đến 400 chồi/m2 kể cả sạ dày hay sạ thưa.

Ví dụ: Khi lúa sạ dầy 15- 20kg/1000m2 số chồi hữu hiệu tối đa trên 1m2 vẫn 300-400 chồi nghĩa là mỗi bụi lúa chỉ có 1 chồi hữu hiệu. Khi lúa sạ thưa, 8-12kg/1000m2, chồi hữu hiệu sẽ từ 2-3 chồi mỗi bụi và đảm mảo mật độ 300-400 chồi/m2.

Kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh để phát triển tốt đa số chồi hữu hiệu trên 1 bụi lúa, giúp tiết kiệm chi phí đầu vào, tăng năng suất, ruộng thông thoáng hạn chế sâu bệnh hại.

2. Bón thúc đẻ nhánh ảnh hưởng như thế nào đến năng suất

Giai đoạn đẻ nhánh là thời kỳ cây lúa mẹ sinh ra các nhánh con (chồi), quyết định số lượng bông trên mỗi mét vuông. Một cây lúa khỏe mạnh cần đẻ 1-3 nhánh hữu hiệu, đạt mật độ 350-400 chồi/m² để đảm bảo năng suất tối ưu. Kỹ thuật bón thúc đúng cách mang lại các lợi ích:

Bón thúc đẻ nhánh cho lúa

  • Tăng số nhánh hữu hiệu: Đạt mật độ chồi hữu hiệu tối đa/m2 của giống, tăng sức khoẻ chồi hữu hiệu.

  • Phát triển bộ rễ: Rễ khỏe giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt, chống chịu thời tiết khắc nghiệt và hạn chế đổ ngã.

  • Tạo đà sinh trưởng: Giúp cây cứng cáp, tích luỹ dinh dưỡng, chuẩn bị tốt cho giai đoạn làm đòng và trổ bông.

Bón phân đúng thời điểm, đúng liều lượng và đúng cách là yếu tố then chốt để đạt được những mục tiêu này.

3. Thời điểm vàng bón thúc đẻ nhánh cho lúa

Để lúa đẻ nhánh tập trung, tránh nhánh lai rai (nhánh vô hiệu), cần chia bón thúc thành 2 lần chính:

Bón thúc đẻ nhánh cho lúa

Bón thúc lần 1: Phân cữ đầu 7-10 ngày sau sạ/cấy

Thời điểm: Khi lúa bén rễ, hồi xanh, ra 3 lá thật.

Mục đích: Kích thích ra rễ mạnh, khởi động quá trình đẻ nhánh sớm.

Liều lượng tham khảo (cho 1 ha):

  • 50-70 kg Urê + 50-100 kg Super Lân hoặc DAP (nếu bón lót chưa đủ lân).
  • Hoặc 100-150 kg NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8.

Thúc lần 2: Cữ thúc đẻ nhánh 18-25 ngày sau sạ/cấy

  • Thời điểm: Khi lúa vào giai đoạn đẻ nhánh mạnh nhất (18-22 ngày, tùy giống).

  • Mục đích: Nuôi dưỡng chồi đã nhú thành nhánh hữu hiệu, giúp cây cứng cáp, chuẩn bị làm đòng.

  • Liều lượng tham khảo (cho 1 ha):

    • 40-60 kg Urê + 30-50 kg Kali clorua (KCl).

    • Hoặc 100-120 kg NPK 20-20-15.

Lưu ý: Trong vụ hè thu (nắng nóng), nên bón nhồi (chia nhỏ lượng phân, cách nhau 3-4 ngày) để giảm thất thoát đạm, đặc biệt trên đất chua hoặc phèn.

4. Điều chỉnh lượng phân bón dựa trên tình hình thực tế

Kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh cần dựa trên nguyên tắc "Nhìn trời, nhìn đất, nhìn cây" để điều chỉnh linh hoạt:

Bón thúc đẻ nhánh lượng phân phù hợp

Nhìn trời

  • Nắng nóng: Bón nhiều hơn 10-20%, chia nhỏ lần bón, thực hiện vào chiều tối hoặc sáng sớm để tránh đạm bay hơi.

  • Mưa nhiều: Giảm lượng phân 10-20%, đảm bảo ruộng không ngập sâu để tránh rửa trôi.

Nhìn đất

  • Đất phù sa, màu mỡ: Giảm đạm 10-20% để tránh lúa lốp, dễ đổ ngã.

  • Đất phèn, chua: Bổ sung 50-100 kg/ha Super Lân

  • Đất cát, bạc màu: Bón nhồi 3-4 lần, mỗi lần lượng nhỏ để cây hấp thụ tốt.

Nhìn cây

  • Lá xanh nhạt, ngả vàng: Thiếu đạm, tăng Urê hoặc phun phân bón lá chứa đạm, Bo, Zn.

  • Lá xanh đậm, mướt: Đủ hoặc thừa đạm, giảm đạm ở lần bón tiếp theo để tránh vươn lóng sớm.

  • Đủ chồi (350-400 chồi/m²): Chỉ bón nuôi chồi, ưu tiên kali và vi lượng.

  • Thiếu chồi: Phun thuốc thúc chồi trước ngày 22.

5. Kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh hiệu quả

Sử dụng phân tổng hợp NPK 20-20-15, 16-16-8

Kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh hiệu quả

Quản lý nước:

  • Duy trì mực nước 3-5 cm trước và sau khi bón để phân tan đều, cây dễ hấp thụ.
  • Tránh ruộng khô nứt hoặc ngập sâu (>10 cm), vì gây thất thoát phân hoặc rễ yếu.
  • Vụ hè thu: Tưới bổ sung 2-3 ngày/lần để giữ ẩm trong điều kiện nắng nóng.

Thời điểm bón: Bón vào sáng sớm hoặc chiều muộn, ưu tiên chiều tối trong vụ hè thu để giảm bay hơi đạm.

Cách rải phân:

  • Đi lùi, rải đều khắp ruộng để cây nhận dinh dưỡng đồng đều.
  • Khu vực lúa xấu (vàng, yếu): Bón nặng tay hơn 10-20%.
  • Khu vực lúa tốt (xanh đậm): Bón nhẹ hơn 10-20%.

6. Kết hợp phân bón hữu cơ kích rễ nở bụi đẻ nhánh lúa

Bổ sung dinh dưỡng hữu cơ cho lúa từ giai đoạn đẻ nhánh đến làm đòng với  Combo BS33 Siêu lân AP Kích rễ đẻ nhánh + BS36 Titan mập cây ngắn lóng

Thời điểm: Phun ở ngày 13-15 sau sạ, khi lúa bắt đầu đẻ nhánh đến làm đòng

Lợi ích: Giúp bộ rễ phát triển mạnh, tăng đẻ nhánh, mập thân, tim đèn, chống đổ ngả, cung cấp năng lượng, tích trữ dinh dưỡng nuôi đòng chắc khoẻ.

Lưu ý: Chọn thuốc sinh học, tuân thủ thời gian cách ly để đảm bảo an toàn khi thu hoạch.

7. Phòng trừ sâu bệnh giai đoạn lúa đẻ nhánh

Sâu hại: Rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân.

Bệnh hại: Đạo ôn lá, khô vằn. Phun thuốc phòng ngừa trước ngày 30 để bảo vệ lá đòng và nhánh non.

Biện pháp:

    • Giữ ruộng sạch cỏ, thông thoáng.

    • Sử dụng thuốc sinh học hoặc thuốc có thời gian cách ly ngắn.

    • Thăm ruộng 2-3 lần/tuần để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh.

8. Lưu ý để bón thúc đẻ nhánh hiệu quả

  • Bón đạm muộn (>30 ngày): Gây đẻ nhánh lai rai, nhánh vô hiệu, làm ruộng rậm rạp, dễ bị rầy nâu, đạo ôn.

  • Bón quá nhiều đạm: Lúa lốp, thân yếu, dễ đổ ngã, lãng phí và ô nhiễm môi trường.

  • Chỉ bón đạm: Thiếu lân và kali khiến rễ yếu, cây không cứng cáp, năng suất thấp.

  • Bón trên ruộng khô: Đạm bay hơi, cây không hấp thụ được, gây thất thoát lớn.

  • Kiểm tra pH đất: Nếu pH <5, bổ sung vôi nông nghiệp (500-1000 kg/ha) trước vụ sau

  • Phân bón lá: Phun bổ sung phân chứa đạm, Bo, Zn, Ca ở ngày 18-20 nếu lúa vàng, yếu.

  • Ghi chép: Lưu lịch bón phân, phun thuốc, tình trạng lúa để điều chỉnh vụ sau.

Kỹ thuật bón thúc đẻ nhánh cho lúa là yếu tố cốt lõi để đạt năng suất cao và tăng hiệu quả kinh tế. Bón phân đúng thời điểm, điều chỉnh bón linh hoạt theo đất, cây, thời tiết. Quản lý nước, phun thuốc thúc chồi, bà con có thể tối ưu hóa số nhánh hữu hiệu, giúp lúa khỏe mạnh và đạt vụ mùa bội thu. Hãy thăm ruộng thường xuyên, áp dụng kinh nghiệm thực tiễn điều chỉnh lượng phân bón phù hợp nhất với tình trạng ruộng.